Trang chủPOLP • TLV
add
Polyram Plastic Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.039,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.025,00 ILA - 1.099,00 ILA
Phạm vi một năm
883,50 ILA - 1.167,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 T ILS
Số lượng trung bình
29,81 N
Tỷ số P/E
12,63
Tỷ lệ cổ tức
4,02%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,69 Tr | 4,30% |
Chi phí hoạt động | 22,00 Tr | 13,46% |
Thu nhập ròng | 26,57 Tr | 8,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,27 | 3,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,54 Tr | 12,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,43 Tr | 54,53% |
Tổng tài sản | 1,16 T | 3,97% |
Tổng nợ | 497,59 Tr | 1,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 658,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,57 Tr | 8,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,49 Tr | -111,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,96 Tr | 31,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,42 Tr | 139,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,21 Tr | 351,76% |
Dòng tiền tự do | -20,26 Tr | -160,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
379