Trang chủPOLP • TLV
add
Polyram Plastic Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.345,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
1.319,00 ILA - 1.376,00 ILA
Phạm vi một năm
979,70 ILA - 1.376,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T ILS
Số lượng trung bình
93,42 N
Tỷ số P/E
15,49
Tỷ lệ cổ tức
2,83%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,77 Tr | 6,48% |
Chi phí hoạt động | 21,68 Tr | 13,25% |
Thu nhập ròng | 26,72 Tr | 16,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,01 | 8,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,83 Tr | 9,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,72 Tr | 35,34% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 9,56% |
Tổng nợ | 544,50 Tr | 19,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 652,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,72 Tr | 16,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,91 Tr | -86,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,42 Tr | -28,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 635,00 N | 101,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,29 Tr | -54,61% |
Dòng tiền tự do | -2,59 Tr | -104,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
379