Trang chủPOLU • IDX
add
Golden Flower Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
610,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
595,00 Rp - 615,00 Rp
Phạm vi một năm
228,00 Rp - 990,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
450,00 T IDR
Số lượng trung bình
122,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,69 T | 107,72% |
Chi phí hoạt động | 4,83 T | 25,21% |
Thu nhập ròng | 2,04 T | 152,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,56 | 125,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,66 T | 181,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,64 T | 3,45% |
Tổng tài sản | 192,38 T | -3,78% |
Tổng nợ | 64,88 T | -16,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 750,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,04 T | 152,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,61 T | 85,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 T | 97,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,78 T | -106,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,88 T | 83,32% |
Dòng tiền tự do | -6,09 T | 92,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
850