Trang chủPOLU • IDX
add
Golden Flower Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
8.825,00 Rp
Phạm vi một năm
370,00 Rp - 8.875,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
6,62 NT IDR
Tỷ số P/E
1.671,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,65 T | 14,43% |
Chi phí hoạt động | 4,78 T | 19,81% |
Thu nhập ròng | 9,20 T | 134,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,15 | 104,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,16 T | 155,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,59 T | 27,73% |
Tổng tài sản | 191,88 T | -0,91% |
Tổng nợ | 57,17 T | -16,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 750,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 49,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,20 T | 134,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,32 T | 164,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 685,25 Tr | -31,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,88 T | -4.706,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,13 T | -18,73% |
Dòng tiền tự do | 29,45 T | 137,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.162