Trang chủPOLY • IDX
add
Asia Pacific Fibers Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
11,00 Rp - 12,00 Rp
Phạm vi một năm
10,00 Rp - 32,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
29,95 T IDR
Số lượng trung bình
167,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,10 Tr | -62,45% |
Chi phí hoạt động | 2,46 Tr | -46,23% |
Thu nhập ròng | -35,16 Tr | -825,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -152,17 | -2.033,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,78 Tr | -5,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,10 Tr | 31,88% |
Tổng tài sản | 108,99 Tr | -48,40% |
Tổng nợ | 1,11 T | -4,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -30,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,16 Tr | -825,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,36 Tr | 650,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 713,68 N | -76,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,60 Tr | -306,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 409,26 N | 131,31% |
Dòng tiền tự do | 25,08 Tr | 883,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.136