Trang chủPOLY • IDX
add
Asia Pacific Fibers Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
21,00 Rp - 22,00 Rp
Phạm vi một năm
10,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
52,41 T IDR
Số lượng trung bình
24,83 N
Tỷ số P/E
2,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,36 Tr | -26,13% |
Chi phí hoạt động | 4,56 Tr | -26,69% |
Thu nhập ròng | -2,84 Tr | 23,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,53 | -3,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,28 Tr | -19,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,09 Tr | 8,99% |
Tổng tài sản | 194,41 Tr | -12,95% |
Tổng nợ | 1,15 T | -2,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -957,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -100,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,84 Tr | 23,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,81 Tr | -713,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,99 N | 97,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,15 Tr | -1.180,95% |
Dòng tiền tự do | 2,03 Tr | 225,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.364