Trang chủPOLY • IDX
add
Asia Pacific Fibers Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
19,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
19,00 Rp - 20,00 Rp
Phạm vi một năm
10,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
47,45 T IDR
Số lượng trung bình
217,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,94 Tr | -27,68% |
Chi phí hoạt động | 4,49 Tr | -5,04% |
Thu nhập ròng | -11,19 Tr | -588,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,55 | -853,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -367,56 N | 89,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,69 Tr | -9,34% |
Tổng tài sản | 180,05 Tr | -15,60% |
Tổng nợ | 1,15 T | -2,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -968,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -82,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,19 Tr | -588,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,17 Tr | 521,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 604,94 N | -57,56% |
Dòng tiền tự do | 8,45 Tr | 67,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
2.236