Trang chủPOLYG • STO
add
Polygiene Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
9,58 kr
Mức chênh lệch một ngày
9,30 kr - 9,86 kr
Phạm vi một năm
8,08 kr - 15,45 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
345,55 Tr SEK
Số lượng trung bình
9,14 N
Tỷ số P/E
83,53
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,48 Tr | 21,15% |
Chi phí hoạt động | 26,31 Tr | 42,99% |
Thu nhập ròng | -16,88 Tr | -285,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,73 | -253,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,05 Tr | -65,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,92 Tr | 26,72% |
Tổng tài sản | 331,62 Tr | 0,03% |
Tổng nợ | 28,89 Tr | 23,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 302,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,88 Tr | -285,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,44 Tr | -203,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -379,00 N | 10,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -300,00 N | 17,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,82 Tr | -244,71% |
Dòng tiền tự do | -3,63 Tr | -502,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
36