Trang chủPOLYG • STO
add
Polygiene Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
10,75 kr
Mức chênh lệch một ngày
10,10 kr - 10,80 kr
Phạm vi một năm
3,81 kr - 11,10 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
392,67 Tr SEK
Số lượng trung bình
21,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,38 Tr | 43,22% |
Chi phí hoạt động | 21,44 Tr | 1,30% |
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | -105,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,78 | -103,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,58 Tr | 303,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 333,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,28 Tr | 15,20% |
Tổng tài sản | 330,94 Tr | -49,16% |
Tổng nợ | 24,80 Tr | 50,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 306,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | -105,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,02 Tr | 381,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -379,00 N | 69,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,00 N | -98,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,42 Tr | 1.226,20% |
Dòng tiền tự do | 7,55 Tr | 293,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
36