Trang chủPOLYG • STO
add
Polygiene Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
9,66 kr
Mức chênh lệch một ngày
9,80 kr - 11,40 kr
Phạm vi một năm
8,70 kr - 15,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
368,92 Tr SEK
Số lượng trung bình
20,00 N
Tỷ số P/E
212,63
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,94 Tr | -12,20% |
Chi phí hoạt động | 20,76 Tr | -3,17% |
Thu nhập ròng | -3,12 Tr | -127,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,78 | -158,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 300,00 N | -91,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,39 Tr | -12,69% |
Tổng tài sản | 320,00 Tr | -3,31% |
Tổng nợ | 25,35 Tr | 2,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 294,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,12 Tr | -127,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,49 Tr | -207,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -888,00 N | -134,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,26 Tr | -43.891,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,52 Tr | -368,14% |
Dòng tiền tự do | -6,31 Tr | -180,22% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
37