Trang chủPOLYMED • NSE
add
Poly Medicure Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2.589,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.551,35 ₹ - 2.644,25 ₹
Phạm vi một năm
1.361,00 ₹ - 3.357,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
262,74 T INR
Số lượng trung bình
221,10 N
Tỷ số P/E
84,69
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,20 T | 24,52% |
Chi phí hoạt động | 1,93 T | 30,55% |
Thu nhập ròng | 874,55 Tr | 40,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,82 | 12,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 9,01 | 39,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 T | 36,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,51 T | 347,05% |
Tổng tài sản | 30,52 T | 79,84% |
Tổng nợ | 4,61 T | 28,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 874,55 Tr | 40,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
6.300