Trang chủPOM • SWX
add
Opmobility SE
Giá đóng cửa hôm trước
23,11 CHF
Phạm vi một năm
23,11 CHF - 23,11 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
1,25 T EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,71 T | 2,26% |
Chi phí hoạt động | 189,83 Tr | -3,10% |
Thu nhập ròng | 50,11 Tr | 0,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,85 | -2,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,98 Tr | -2,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 625,86 Tr | 1,79% |
Tổng tài sản | 7,79 T | 1,29% |
Tổng nợ | 5,73 T | -0,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,11 Tr | 0,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 207,74 Tr | 5,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,81 Tr | -35,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,17 Tr | -27,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,84 Tr | -200,57% |
Dòng tiền tự do | 41,78 Tr | 0,18% |
Giới thiệu
OPmobility is a French automotive supplier. OPmobility operated under the name Plastic Omnium until March 27, 2024. Wikipedia
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
29.891