Trang chủPONNIERODE • NSE
add
Ponni Sugars (Erode) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
333,10 ₹
Mức chênh lệch một ngày
331,25 ₹ - 340,25 ₹
Phạm vi một năm
267,00 ₹ - 598,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,86 T INR
Số lượng trung bình
15,97 N
Tỷ số P/E
14,78
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 944,50 Tr | 32,45% |
Chi phí hoạt động | 15,40 Tr | 174,76% |
Thu nhập ròng | 45,30 Tr | -66,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,80 | -74,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,60 Tr | 16,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,30 Tr | -35,86% |
Tổng tài sản | 5,80 T | -4,10% |
Tổng nợ | 478,10 Tr | -9,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,30 Tr | -66,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
316