Trang chủPONNIERODE • NSE
add
Ponni Sugars (Erode) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
425,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
420,60 ₹ - 427,05 ₹
Phạm vi một năm
363,25 ₹ - 598,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T INR
Số lượng trung bình
22,09 N
Tỷ số P/E
9,64
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 945,40 Tr | -26,05% |
Chi phí hoạt động | 138,80 Tr | 7,60% |
Thu nhập ròng | 115,30 Tr | -23,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,20 | 4,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,65 Tr | -30,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,90 Tr | -76,19% |
Tổng tài sản | 6,54 T | -2,46% |
Tổng nợ | 597,30 Tr | -21,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,30 Tr | -23,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
133