Trang chủPONNIERODE • NSE
add
Ponni Sugars (Erode) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
279,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
279,00 ₹ - 289,90 ₹
Phạm vi một năm
267,00 ₹ - 561,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T INR
Số lượng trung bình
18,75 N
Tỷ số P/E
15,76
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 603,70 Tr | 10,31% |
Chi phí hoạt động | 137,60 Tr | -4,78% |
Thu nhập ròng | -26,80 Tr | -430,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,44 | -400,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -88,30 Tr | -250,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,30 Tr | -35,86% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,80 Tr | -430,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
316