Trang chủPOOL • CVE
add
Pool Safe Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 Tr CAD
Số lượng trung bình
112,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 764,07 N | 56,84% |
Chi phí hoạt động | 237,92 N | -16,00% |
Thu nhập ròng | 138,39 N | 218,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,11 | 175,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 362,29 N | 315,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 242,50 N | -53,59% |
Tổng tài sản | 2,04 Tr | -1,24% |
Tổng nợ | 3,82 Tr | 16,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 31,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,39 N | 218,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 355,80 N | 641,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -187,63 N | -156,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 168,17 N | 160,34% |
Dòng tiền tự do | 283,53 N | 217,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web