Trang chủPOOL • CVE
add
Pool Safe Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,075 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
79,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,90 N | -22,77% |
Chi phí hoạt động | 178,70 N | -28,38% |
Thu nhập ròng | -441,66 N | 3,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -559,73 | -25,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -250,01 N | 14,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,52 N | -80,66% |
Tổng tài sản | 1,70 Tr | -17,53% |
Tổng nợ | 3,29 Tr | -18,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -57,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -441,66 N | 3,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -429,59 N | 20,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -104,65 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 469,74 N | -33,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,51 N | -138,68% |
Dòng tiền tự do | -400,50 N | -9,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web