Trang chủPOONAWALLA • NSE
add
Poonawalla Fincorp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
449,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
446,80 ₹ - 458,05 ₹
Phạm vi một năm
267,20 ₹ - 458,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
351,89 T INR
Số lượng trung bình
1,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,50 T | -13,70% |
Chi phí hoạt động | 4,69 T | 88,13% |
Thu nhập ròng | 623,30 Tr | -81,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,34 | -78,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,81 | -80,99% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,10 Tr | -86,24% |
Tổng tài sản | 350,30 T | 45,43% |
Tổng nợ | 268,55 T | 68,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 769,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 623,30 Tr | -81,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
2.384