Trang chủPOROF • OTCMKTS
add
Panoro Minerals Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,28 $
Phạm vi một năm
0,068 $ - 0,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
103,09 Tr CAD
Số lượng trung bình
12,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 428,76 N | 25,42% |
Thu nhập ròng | -457,27 N | -161,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -417,00 N | -13,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,32 N | -96,89% |
Tổng tài sản | 52,62 Tr | -2,87% |
Tổng nợ | 15,06 Tr | 1,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 264,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -457,27 N | -161,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 Tr | -89,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -264,29 N | 75,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,23 Tr | 31,94% |
Dòng tiền tự do | -986,89 N | 37,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22