Trang chủPORT • IDX
add
Nusantara Pelabuhan Handal Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
855,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
825,00 Rp - 870,00 Rp
Phạm vi một năm
620,00 Rp - 1.290,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,43 NT IDR
Số lượng trung bình
36,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 412,80 T | 36,38% |
Chi phí hoạt động | 23,49 T | -9,58% |
Thu nhập ròng | 36,39 T | 6,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,82 | -21,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,22 T | 54,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 319,04 T | 41,80% |
Tổng tài sản | 2,29 NT | 33,06% |
Tổng nợ | 1,27 NT | 70,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,39 T | 6,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 159,99 T | 150,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 T | 97,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,78 T | -55,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 112,22 T | 456,56% |
Dòng tiền tự do | 144,22 T | 540,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
675