Trang chủPORT • IDX
add
Nusantara Pelabuhan Handal Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
965,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
920,00 Rp - 965,00 Rp
Phạm vi một năm
670,00 Rp - 1.290,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 NT IDR
Số lượng trung bình
80,67 N
Tỷ số P/E
20,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 299,83 T | 7,05% |
Chi phí hoạt động | 19,35 T | -25,16% |
Thu nhập ròng | 34,56 T | 120,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,53 | 118,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,99 T | -0,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 369,42 T | 32,70% |
Tổng tài sản | 2,29 NT | -9,49% |
Tổng nợ | 1,19 NT | -23,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,56 T | 120,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,39 T | -11,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -583,31 Tr | -251,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,98 T | -5,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,66 T | -27,43% |
Dòng tiền tự do | 59,04 T | -51,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2003
Trang web
Nhân viên
684