Trang chủPORTU • OTCMKTS
add
Southport Acquisition Units
Giá đóng cửa hôm trước
10,75 $
Phạm vi một năm
10,01 $ - 10,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,84 Tr USD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 715,40 N | -17,60% |
Thu nhập ròng | -3,37 Tr | -3.215,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 494,97 N | -77,21% |
Tổng tài sản | 1,06 Tr | -97,75% |
Tổng nợ | 9,56 Tr | -80,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,37 Tr | -3.215,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -424,36 N | -108,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,41 Tr | 2.252,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,01 Tr | -2.102,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,00 N | 87,24% |
Dòng tiền tự do | -212,77 N | 43,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính