Trang chủPORTW • OTCMKTS
add
Southport Acquisition Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
70,84 Tr USD
Số lượng trung bình
38,95 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 76,59 N | -80,02% |
Thu nhập ròng | -101,68 N | -138,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -661,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 354,35 N | -32,27% |
Tổng tài sản | 1,03 Tr | -92,23% |
Tổng nợ | 9,64 Tr | -40,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,68 N | -138,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -341,80 N | 82,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,95 N | -100,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 204,13 N | 100,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -140,63 N | 91,47% |
Dòng tiền tự do | -227,55 N | 87,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính