Trang chủPOSA • IDX
add
Bliss Properti Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,94 T | -5,25% |
Chi phí hoạt động | 5,49 T | -4,80% |
Thu nhập ròng | -21,88 T | 7,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -156,94 | 2,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,35 T | -4,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,66 T | -3,46% |
Tổng tài sản | 771,48 T | -8,63% |
Tổng nợ | 1,10 NT | 6,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -328,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,88 T | 7,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,30 T | 198,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -358,10 Tr | 52,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 T | 13,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -339,90 Tr | 81,01% |
Dòng tiền tự do | 9,53 T | -26,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
57