Trang chủPOSA • IDX
add
Bliss Properti Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,58 T | -4,88% |
Chi phí hoạt động | 2,21 T | -63,79% |
Thu nhập ròng | -14,75 T | 33,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -108,62 | 29,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,11 T | 175,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,37 T | -32,99% |
Tổng tài sản | 742,67 T | -4,88% |
Tổng nợ | 1,16 NT | 6,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -419,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,75 T | 33,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 550,97 Tr | -20,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 244,95 Tr | 674,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,42 T | -9,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -622,04 Tr | 3,24% |
Dòng tiền tự do | 209,35 Tr | 106,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
68