Trang chủPOSA • IDX
add
Bliss Properti Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 50,00 Rp
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,61 T | -2,29% |
Chi phí hoạt động | 7,58 T | 47,40% |
Thu nhập ròng | -22,37 T | 6,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -164,37 | 3,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,38 T | -3,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,68 T | -8,19% |
Tổng tài sản | 762,48 T | -8,71% |
Tổng nợ | 1,11 NT | 6,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -350,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,37 T | 6,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 179,81 Tr | -83,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -360,85 Tr | 78,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,80 T | -76,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,99 T | -24,62% |
Dòng tiền tự do | -21,20 T | -345,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
66