Trang chủPOTA • FRA
add
Portofino Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 €
Mức chênh lệch một ngày
0,00020 € - 0,00020 €
Phạm vi một năm
0,00020 € - 0,023 €
Giá trị vốn hóa thị trường
878,18 N CAD
Số lượng trung bình
9,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 147,56 N | -7,53% |
Thu nhập ròng | -108,42 N | 49,07% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,75 N | 7,43% |
Tổng tài sản | 177,98 N | 8,70% |
Tổng nợ | 1,74 Tr | 79,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -185,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -108,42 N | 49,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -405,00 | 97,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -405,00 | 97,96% |
Dòng tiền tự do | 5,28 N | -93,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web