Trang chủPOTA • FRA
add
Portofino Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0024 €
Mức chênh lệch một ngày
0,00020 € - 0,00020 €
Phạm vi một năm
0,00020 € - 0,042 €
Giá trị vốn hóa thị trường
877,22 N CAD
Số lượng trung bình
196,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 178,22 N | -82,78% |
Thu nhập ròng | -119,20 N | 89,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,16 N | -14,39% |
Tổng tài sản | 219,34 N | -14,69% |
Tổng nợ | 1,68 Tr | 93,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 175,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -207,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 38,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -119,20 N | 89,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,82 N | 100,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 N | -100,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 815,00 | 102,72% |
Dòng tiền tự do | -59,58 N | 89,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web