Trang chủPOW • LON
add
Power Metal Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
12,25 GBX
Mức chênh lệch một ngày
12,00 GBX - 12,50 GBX
Phạm vi một năm
11,15 GBX - 20,18 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
13,88 Tr GBP
Số lượng trung bình
402,87 N
Tỷ số P/E
4,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 200,50 N | — |
Thu nhập ròng | -199,50 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -199,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,17 Tr | — |
Tổng tài sản | 16,21 Tr | — |
Tổng nợ | 833,00 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -199,50 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -498,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -223,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 400,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -321,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -269,31 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
20