Trang chủPOW • TSE
add
Power Corporation of Canada
Giá đóng cửa hôm trước
53,11 $
Mức chênh lệch một ngày
51,56 $ - 53,33 $
Phạm vi một năm
36,08 $ - 53,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,40 T CAD
Số lượng trung bình
1,80 Tr
Tỷ số P/E
12,43
Tỷ lệ cổ tức
4,71%
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,36 T | 4,35% |
Chi phí hoạt động | 3,23 T | 14,02% |
Thu nhập ròng | 702,00 Tr | -2,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,50 | -6,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,22 | 8,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,54 T | -13,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,29 T | 7,76% |
Tổng tài sản | 854,84 T | 10,23% |
Tổng nợ | 810,39 T | 10,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 641,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 702,00 Tr | -2,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -277,00 Tr | -175,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 306,00 Tr | 2.453,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 T | -109,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 T | -606,06% |
Dòng tiền tự do | 25,97 T | 25,06% |
Giới thiệu
Power Corporation of Canada is a management and holding company that focuses on financial services in North America, Europe and Asia. Its core holdings are insurance, retirement, wealth management and investment management, including a portfolio of alternative investment platforms. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 4, 1925
Trang web
Nhân viên
37.300