Trang chủPOWERINDIA • NSE
add
Hitachi Energy India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11.289,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
10.701,00 ₹ - 11.282,00 ₹
Phạm vi một năm
5.737,95 ₹ - 16.549,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
475,53 T INR
Số lượng trung bình
135,40 N
Tỷ số P/E
147,32
Tỷ lệ cổ tức
0,04%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,20 T | 27,16% |
Chi phí hoạt động | 4,87 T | 21,12% |
Thu nhập ròng | 1,37 T | 504,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,48 | 376,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 32,41 | 497,97% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,62 T | 165,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 783,40 Tr | -48,20% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 34,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 T | 504,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
2.375