Trang chủPOWERINDIA • NSE
add
Hitachi Energy India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19.441,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
19.380,00 ₹ - 20.221,00 ₹
Phạm vi một năm
8.801,00 ₹ - 20.298,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
894,96 T INR
Số lượng trung bình
148,40 N
Tỷ số P/E
220,23
Tỷ lệ cổ tức
0,03%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,22 T | 13,36% |
Chi phí hoạt động | 4,86 T | 38,29% |
Thu nhập ròng | 1,84 T | 61,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,57 | 42,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 43,15 | 60,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,75 T | 54,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,07 T | 2.873,11% |
Tổng tài sản | 86,13 T | 82,98% |
Tổng nợ | 43,99 T | 31,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,84 T | 61,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
2.375