Trang chủPOWERMECH • NSE
add
Power Mech Projects Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.629,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.625,35 ₹ - 2.768,00 ₹
Phạm vi một năm
1.957,55 ₹ - 3.725,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
87,35 T INR
Số lượng trung bình
54,53 N
Tỷ số P/E
31,85
Tỷ lệ cổ tức
0,04%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,35 T | 11,05% |
Chi phí hoạt động | 1,88 T | 13,42% |
Thu nhập ròng | 670,70 Tr | 30,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,48 | 17,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | 8,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,88 T | 193,15% |
Tổng tài sản | 39,18 T | 26,35% |
Tổng nợ | 19,54 T | 12,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 670,70 Tr | 30,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
10.946