Trang chủPOWI • NASDAQ
add
Power Integrations Inc
50,68 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
50,68 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:43 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
50,19 $
Mức chênh lệch một ngày
48,96 $ - 50,70 $
Phạm vi một năm
40,78 $ - 79,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,88 T USD
Số lượng trung bình
613,62 N
Tỷ số P/E
89,82
Tỷ lệ cổ tức
1,66%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,25 Tr | 17,59% |
Chi phí hoạt động | 53,35 Tr | 12,88% |
Thu nhập ròng | 9,14 Tr | -35,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,68 | -45,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | 36,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,87 Tr | 41,66% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,00 Tr | -3,71% |
Tổng tài sản | 828,83 Tr | 1,09% |
Tổng nợ | 79,05 Tr | 16,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 749,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,14 Tr | -35,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,73 Tr | -9,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,38 Tr | -171,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,84 Tr | 76,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,50 Tr | 75,67% |
Dòng tiền tự do | 8,37 Tr | 248,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
865