Trang chủPOWI • NASDAQ
add
Power Integrations Inc
60,75 $
Trước giờ mở cửa:(0,00%)0,00
60,75 $
Đóng cửa: 7 thg 2, 00:30:37 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
62,50 $
Mức chênh lệch một ngày
60,09 $ - 62,66 $
Phạm vi một năm
56,64 $ - 85,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 T USD
Số lượng trung bình
408,61 N
Tỷ số P/E
92,92
Tỷ lệ cổ tức
1,38%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,84 Tr | -7,71% |
Chi phí hoạt động | 51,59 Tr | 6,96% |
Thu nhập ròng | 14,29 Tr | -27,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,34 | -21,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,40 | -13,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,24 Tr | -24,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 303,75 Tr | -14,83% |
Tổng tài sản | 824,99 Tr | -4,68% |
Tổng nợ | 75,78 Tr | -5,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 749,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,29 Tr | -27,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,92 Tr | 23,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,59 Tr | -156,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,36 Tr | 12,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,98 Tr | -25,09% |
Dòng tiền tự do | 24,26 Tr | 80,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
819