Trang chủPOWR • IDX
add
Cikarang Listrindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
680,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
675,00 Rp - 685,00 Rp
Phạm vi một năm
625,00 Rp - 750,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
11,02 NT IDR
Số lượng trung bình
3,69 Tr
Tỷ số P/E
8,88
Tỷ lệ cổ tức
10,78%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,50 Tr | -1,52% |
Chi phí hoạt động | 32,04 Tr | -7,67% |
Thu nhập ròng | 16,93 Tr | -6,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,50 | -4,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,20 Tr | 4,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 812,83 Tr | 85,49% |
Tổng tài sản | 1,70 T | 27,10% |
Tổng nợ | 970,18 Tr | 58,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 724,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,60 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,93 Tr | -6,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,18 Tr | 5,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,82 Tr | -5,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 345,56 Tr | 186.447,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 343,11 Tr | 12.185,12% |
Dòng tiền tự do | 16,42 Tr | 48,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
811