Trang chủPOWR • IDX
add
Cikarang Listrindo Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
700,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
695,00 Rp - 710,00 Rp
Phạm vi một năm
605,00 Rp - 720,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
11,34 NT IDR
Số lượng trung bình
2,71 Tr
Tỷ số P/E
8,70
Tỷ lệ cổ tức
10,31%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,56 Tr | -0,24% |
Chi phí hoạt động | 37,29 Tr | -12,51% |
Thu nhập ròng | 2,75 Tr | 1.599,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,00 | 1.566,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,70 Tr | 19,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 444,78 Tr | 5,78% |
Tổng tài sản | 1,34 T | 0,94% |
Tổng nợ | 628,64 Tr | 1,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 708,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,50 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,75 Tr | 1.599,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,11 Tr | -40,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,64 Tr | 510,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,68 Tr | 7,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,58 Tr | 409,05% |
Dòng tiền tự do | 18,62 Tr | -14,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
812