Trang chủPOWWP • NASDAQ
add
AMMO 8 75 Cumulative Redeemable Perpetual Prf Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
21,57 $
Mức chênh lệch một ngày
21,48 $ - 21,60 $
Phạm vi một năm
18,20 $ - 27,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
152,63 Tr USD
Số lượng trung bình
5,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,65 Tr | -10,29% |
Chi phí hoạt động | 13,33 Tr | 1,86% |
Thu nhập ròng | -7,06 Tr | -546,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,81 | -619,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | -80,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 Tr | -77,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,75 Tr | 6,84% |
Tổng tài sản | 402,42 Tr | -1,38% |
Tổng nợ | 54,44 Tr | 43,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 347,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,06 Tr | -546,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -547,49 N | -104,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,42 Tr | -8,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,86 Tr | 13,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,83 Tr | -157,72% |
Dòng tiền tự do | 4,12 Tr | -56,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
374