Trang chủPOWWP • NASDAQ
add
AMMO 8 75 Cumulative Redeemable Perpetual Prf Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
22,99 $
Phạm vi một năm
18,20 $ - 27,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
151,86 Tr USD
Số lượng trung bình
2,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | — | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | 795,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,23 Tr | -45,62% |
Tổng tài sản | 297,33 Tr | -26,23% |
Tổng nợ | 75,30 Tr | 67,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | — | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
81