Trang chủPOWWP • NASDAQ
add
AMMO 8 75 Cumulative Redeemable Perpetual Prf Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
24,00 $
Mức chênh lệch một ngày
23,80 $ - 24,01 $
Phạm vi một năm
18,20 $ - 27,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
141,70 Tr USD
Số lượng trung bình
3,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,86 Tr | -60,01% |
Chi phí hoạt động | 16,35 Tr | -19,46% |
Thu nhập ròng | -7,23 Tr | 51,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -61,00 | -22,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,61 Tr | 54,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,36 Tr | 24,84% |
Tổng tài sản | 269,47 Tr | -33,04% |
Tổng nợ | 46,96 Tr | -13,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,23 Tr | 51,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
81