Trang chủPOYYF • OTCMKTS
add
Polymetal International Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
3,09 $
Phạm vi một năm
3,09 $ - 3,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
137,18 T RUB
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 352,00 Tr | 79,13% |
Chi phí hoạt động | 49,00 Tr | 25,64% |
Thu nhập ròng | -903,50 Tr | -1.051,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -256,68 | -630,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,00 Tr | 28,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 762,00 Tr | 94,88% |
Tổng tài sản | 2,01 T | -64,09% |
Tổng nợ | 636,00 Tr | -82,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 473,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -903,50 Tr | -1.051,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 258,50 Tr | 1.377,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -235,00 Tr | -24,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,50 Tr | -187,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,50 Tr | 67,47% |
Dòng tiền tự do | 44,44 Tr | 158,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
15.562