Trang chủPP4A • FRA
add
Popular Inc
Giá đóng cửa hôm trước
85,00 €
Mức chênh lệch một ngày
84,00 € - 84,00 €
Phạm vi một năm
72,50 € - 101,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,62 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 693,58 Tr | 8,04% |
Chi phí hoạt động | 463,71 Tr | -0,01% |
Thu nhập ròng | 177,50 Tr | 71,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,59 | 59,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,56 | 36,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 408,64 Tr | -93,51% |
Tổng tài sản | 74,04 T | 4,37% |
Tổng nợ | 68,24 T | 3,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 177,50 Tr | 71,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 10, 1893
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.231