Trang chủPPAAF • OTCMKTS
add
Perusahaan Gas Negara Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,48 NT IDR
Số lượng trung bình
97,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 966,56 Tr | 1,81% |
Chi phí hoạt động | 34,74 Tr | -18,83% |
Thu nhập ròng | 62,02 Tr | -48,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,42 | -49,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,20 Tr | -27,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | 9,57% |
Tổng tài sản | 6,54 T | -2,72% |
Tổng nợ | 2,78 T | -9,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,02 Tr | -48,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 244,44 Tr | 1,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,27 Tr | -66,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,00 Tr | 64,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 162,70 Tr | 13,27% |
Dòng tiền tự do | 142,72 Tr | -30,68% |