Trang chủPPAL • OTCMKTS
add
Peoples Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
62,00 $
Phạm vi một năm
60,50 $ - 62,00 $
Số lượng trung bình
10,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,63 Tr | 6,91% |
Chi phí hoạt động | 12,29 Tr | 0,08% |
Thu nhập ròng | 3,62 Tr | 27,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,75 | 19,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,39 Tr | -51,47% |
Tổng tài sản | 369,40 Tr | 3,27% |
Tổng nợ | 331,57 Tr | 2,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 545,63 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,62 Tr | 27,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,35 Tr | 55,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,56 Tr | -193,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,53 Tr | 148,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,68 Tr | -176,01% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1886
Trang web