Trang chủPPAL • OTCMKTS
add
Peoples Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
62,00 $
Phạm vi một năm
60,50 $ - 62,00 $
Số lượng trung bình
10,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,56 Tr | 14,03% |
Chi phí hoạt động | 12,28 Tr | 8,83% |
Thu nhập ròng | 2,84 Tr | 37,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,27 | 20,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,71 Tr | -51,90% |
Tổng tài sản | 357,70 Tr | -3,01% |
Tổng nợ | 322,40 Tr | -4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 545,63 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,84 Tr | 37,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,93 Tr | 1.824,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,87 Tr | 72,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,52 Tr | -65,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,28 Tr | 268,06% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1886
Trang web