Trang chủPPAP • NSE
add
PPAP Automotive Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
207,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
197,35 ₹ - 216,95 ₹
Phạm vi một năm
154,05 ₹ - 274,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T INR
Số lượng trung bình
18,09 N
Tỷ số P/E
65,44
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | -4,93% |
Chi phí hoạt động | 519,32 Tr | 3,63% |
Thu nhập ròng | -22,71 Tr | -2.279,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,95 | -2.537,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,06 Tr | -19,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,31 Tr | -22,87% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,71 Tr | -2.279,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.260