Trang chủPPBT • NASDAQ
add
Purple Biotech Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
2,80 $
Mức chênh lệch một ngày
2,70 $ - 2,93 $
Phạm vi một năm
2,00 $ - 20,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,18 Tr USD
Số lượng trung bình
14,80 N
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 954,00 N | -84,29% |
Thu nhập ròng | -410,00 N | 91,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,27 | 95,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | 83,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,52 Tr | -44,69% |
Tổng tài sản | 37,04 Tr | -16,40% |
Tổng nợ | 4,13 Tr | -58,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 529,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 46,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -410,00 N | 91,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,01 Tr | 59,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,00 N | -48,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,94 Tr | -7,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,96 Tr | 419,19% |
Dòng tiền tự do | -1,94 Tr | -445,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
9