Trang chủPPE • ASX
add
PeopleIn Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 $
Mức chênh lệch một ngày
0,78 $ - 0,84 $
Phạm vi một năm
0,69 $ - 1,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
91,30 Tr AUD
Số lượng trung bình
110,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 286,28 Tr | -5,01% |
Chi phí hoạt động | 12,63 Tr | -6,59% |
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | -173,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,69 | -178,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,69 Tr | 8,02% |
Thuế suất hiệu dụng | -95,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,74 Tr | 27,97% |
Tổng tài sản | 377,08 Tr | -7,05% |
Tổng nợ | 219,76 Tr | -9,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,96 Tr | -173,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,24 Tr | 230,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 Tr | 75,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,06 Tr | -304,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,77 Tr | 73,73% |
Dòng tiền tự do | 5,33 Tr | 36,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
117