Trang chủPPE • JSE
add
Purple Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
123,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
123,00 ZAC - 127,00 ZAC
Phạm vi một năm
70,00 ZAC - 129,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T ZAR
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
38,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,54 Tr | 25,95% |
Chi phí hoạt động | 14,67 Tr | 17,65% |
Thu nhập ròng | 16,77 Tr | 208,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,14 | 145,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 576,68 Tr | 73,24% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 24,60% |
Tổng nợ | 512,85 Tr | 51,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 771,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,77 Tr | 208,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,77 Tr | 8.885,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,52 Tr | 52,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -795,00 N | -389,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,04 Tr | 679,45% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
13