Trang chủPPE • JSE
add
Purple Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
95,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
93,00 ZAC - 95,00 ZAC
Phạm vi một năm
46,00 ZAC - 105,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T ZAR
Số lượng trung bình
624,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,12 Tr | 29,86% |
Chi phí hoạt động | 12,47 Tr | 30,01% |
Thu nhập ròng | 5,43 Tr | 202,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,77 | 178,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 332,88 Tr | 447,19% |
Tổng tài sản | 1,03 T | 20,89% |
Tổng nợ | 338,88 Tr | 12,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 692,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,43 Tr | 202,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,39 Tr | 29,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,07 Tr | -0,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -162,50 N | -104,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,51 Tr | -20,88% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
60