Trang chủPPGL • IDX
add
Prima Globalindo Logistik Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
104,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
99,00 Rp - 104,00 Rp
Phạm vi một năm
88,00 Rp - 115,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
77,89 T IDR
Số lượng trung bình
460,31 N
Tỷ số P/E
8,16
Tỷ lệ cổ tức
8,91%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,52 T | -7,09% |
Chi phí hoạt động | 9,82 T | 6,73% |
Thu nhập ròng | 2,00 T | -24,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,49 | -18,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,32 T | -19,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,34 T | 6,91% |
Tổng tài sản | 283,57 T | 20,73% |
Tổng nợ | 132,96 T | 53,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 771,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 T | -24,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,00 | -100,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,56 T | -96,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,78 T | 171,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,24 T | 46,31% |
Dòng tiền tự do | -29,94 T | -342,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
58