Trang chủPPGL • IDX
add
Prima Globalindo Logistik Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
98,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
96,00 Rp - 98,00 Rp
Phạm vi một năm
88,00 Rp - 115,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
74,80 T IDR
Số lượng trung bình
127,33 N
Tỷ số P/E
7,84
Tỷ lệ cổ tức
9,49%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,95 T | 26,28% |
Chi phí hoạt động | 9,79 T | 11,02% |
Thu nhập ròng | 2,13 T | -33,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,68 | -47,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,05 T | -1,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,85 T | 0,68% |
Tổng tài sản | 258,61 T | 30,00% |
Tổng nợ | 113,14 T | 112,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 145,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 771,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,13 T | -33,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,30 T | -28,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 969,45 Tr | -93,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,08 T | 54,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -813,92 Tr | -126,51% |
Dòng tiền tự do | 2,35 T | -85,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
58