Trang chủPPGL • IDX
add
Prima Globalindo Logistik Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
103,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
102,00 Rp - 104,00 Rp
Phạm vi một năm
85,00 Rp - 115,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
78,64 T IDR
Số lượng trung bình
270,78 N
Tỷ số P/E
6,74
Tỷ lệ cổ tức
9,03%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,92 T | 3,68% |
Chi phí hoạt động | 9,20 T | -7,03% |
Thu nhập ròng | 2,64 T | 2,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,50 | -1,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,90 T | 31,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,48 T | 169,08% |
Tổng tài sản | 234,87 T | 19,13% |
Tổng nợ | 86,75 T | 56,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 771,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,64 T | 2,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,49 T | 7,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,97 T | 43,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,34 T | -52,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 850,78 Tr | 133,92% |
Dòng tiền tự do | -6,76 T | 20,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
28