Trang chủPPHB • KLSE
add
Public Packages Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,74 RM - 0,75 RM
Phạm vi một năm
0,62 RM - 1,20 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
200,02 Tr MYR
Số lượng trung bình
82,54 N
Tỷ số P/E
4,88
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,09 Tr | 0,06% |
Chi phí hoạt động | 44,28 Tr | 12,68% |
Thu nhập ròng | 10,42 Tr | -51,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,26 | -51,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,25 Tr | -12,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,88 Tr | 21,97% |
Tổng tài sản | 474,44 Tr | 8,19% |
Tổng nợ | 43,78 Tr | -9,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 430,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,42 Tr | -51,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,08 Tr | -26,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -931,00 N | 34,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -792,00 N | 57,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,83 Tr | -31,32% |
Dòng tiền tự do | 8,06 Tr | -38,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
828