Trang chủPPIL • TLV
add
Plastopil Hazorea Company Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
757,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
757,50 ILA - 757,50 ILA
Phạm vi một năm
511,00 ILA - 855,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
113,69 Tr ILS
Số lượng trung bình
30,70 N
Tỷ số P/E
55,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,60 Tr | 10,87% |
Chi phí hoạt động | 13,32 Tr | -14,96% |
Thu nhập ròng | 548,00 N | -77,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,56 | -79,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,70 Tr | 77,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,18 Tr | -53,46% |
Tổng tài sản | 418,52 Tr | 1,03% |
Tổng nợ | 280,00 Tr | 1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 548,00 N | -77,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,37 Tr | -93,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,78 Tr | -20,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -893,00 N | 94,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,06 Tr | -4.927,38% |
Dòng tiền tự do | 51,38 N | -99,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
401