Trang chủPPIL • TLV
add
Plastopil Hazorea Company Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
660,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
641,00 ILA - 663,80 ILA
Phạm vi một năm
529,50 ILA - 855,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
99,63 Tr ILS
Số lượng trung bình
432,00
Tỷ số P/E
37,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,82 Tr | -4,53% |
Chi phí hoạt động | 12,17 Tr | -16,78% |
Thu nhập ròng | 53,00 N | 109,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,06 | 110,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,24 Tr | -6,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 74,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,96 Tr | 19,03% |
Tổng tài sản | 428,85 Tr | 4,18% |
Tổng nợ | 289,22 Tr | 5,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,00 N | 109,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,29 Tr | 127,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,31 Tr | -55,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,69 Tr | 1.616,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,78 Tr | 382,64% |
Dòng tiền tự do | -1,82 Tr | 44,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
401