Trang chủPPJACK • KLSE
add
Pappajack Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,00 RM - 1,02 RM
Phạm vi một năm
0,95 RM - 1,12 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
783,41 Tr MYR
Số lượng trung bình
371,14 N
Tỷ số P/E
33,88
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,12 Tr | -1,29% |
Chi phí hoạt động | 1,68 Tr | 71,28% |
Thu nhập ròng | 6,52 Tr | 8,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,40 | 9,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,69 Tr | 20,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,70 Tr | -44,83% |
Tổng tài sản | 306,05 Tr | 6,36% |
Tổng nợ | 46,79 Tr | 6,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 259,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 767,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,52 Tr | 8,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,84 Tr | -25,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -705,00 N | 64,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -700,00 N | -34.900,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,25 Tr | -16,24% |
Dòng tiền tự do | -14,80 Tr | -58,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
136