Trang chủPPK • ASX
add
PPK Group Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,43 $ - 0,46 $
Phạm vi một năm
0,32 $ - 1,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
39,50 Tr AUD
Số lượng trung bình
138,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,78 Tr | 96,50% |
Chi phí hoạt động | 5,51 Tr | 35,91% |
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | -77,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -28,98 | 9,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,62 Tr | -38,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,35 Tr | -29,13% |
Tổng tài sản | 122,85 Tr | -9,39% |
Tổng nợ | 28,93 Tr | -3,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 89,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,68 Tr | -77,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,93 Tr | 4,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,50 N | -131,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,50 N | 85,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,26 Tr | 17,27% |
Dòng tiền tự do | -3,55 Tr | -7,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.000