Trang chủPPKTF • OTCMKTS
add
Pabrik Kertas Tjiwi Kimia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,72 NT IDR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,46 Tr | -6,29% |
Chi phí hoạt động | 21,49 Tr | 5,92% |
Thu nhập ròng | -112,57 Tr | -261,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -46,62 | -272,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,70 Tr | -41,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 422,21 Tr | -1,50% |
Tổng tài sản | 3,74 T | 2,82% |
Tổng nợ | 1,25 T | -2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -112,57 Tr | -261,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,99 Tr | -109,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,74 Tr | 45,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,28 Tr | 133,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,04 Tr | 137,00% |
Dòng tiền tự do | 16,87 Tr | -40,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
5.300