Trang chủPPL • ASX
add
Pureprofile Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,031 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,67 Tr AUD
Số lượng trung bình
425,70 N
Tỷ số P/E
255,56
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,06 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 1,42 Tr | — |
Thu nhập ròng | 45,23 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,37 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 248,44 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,24 Tr | 10,82% |
Tổng tài sản | 25,41 Tr | 12,82% |
Tổng nợ | 19,87 Tr | 9,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,23 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,17 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -605,29 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,54 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 384,23 N | — |
Dòng tiền tự do | 259,96 N | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Nhân viên
215