Trang chủPPL • FRA
add
PannErgy Nyrt
Giá đóng cửa hôm trước
3,43 €
Mức chênh lệch một ngày
3,49 € - 3,49 €
Phạm vi một năm
3,16 € - 4,29 €
Số lượng trung bình
30,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HUF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 T | 10,89% |
Chi phí hoạt động | 105,50 Tr | -22,71% |
Thu nhập ròng | 353,50 Tr | 26,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,63 | 14,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 890,50 Tr | 7,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HUF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,24 T | 26,64% |
Tổng tài sản | 28,68 T | 9,26% |
Tổng nợ | 16,12 T | 8,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HUF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 353,50 Tr | 26,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 738,50 Tr | 94,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -884,00 Tr | -268,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 821,00 Tr | 462,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 675,50 Tr | 135,78% |
Dòng tiền tự do | -194,38 Tr | -161,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trang web
Nhân viên
13