Trang chủPPL • NSE
add
Prakash Pipes Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
509,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
509,45 ₹ - 530,90 ₹
Phạm vi một năm
319,80 ₹ - 667,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,53 T INR
Số lượng trung bình
106,10 N
Tỷ số P/E
12,69
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 T | 17,18% |
Chi phí hoạt động | 297,10 Tr | 6,72% |
Thu nhập ròng | 243,00 Tr | 7,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,14 | -8,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 313,55 Tr | 30,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 T | 115,71% |
Tổng tài sản | 5,90 T | 46,05% |
Tổng nợ | 1,80 T | 106,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 243,00 Tr | 7,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
464