Trang chủPPLL • OTCMKTS
add
PEOPLES Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
43,00 $
Mức chênh lệch một ngày
43,00 $ - 43,00 $
Phạm vi một năm
30,70 $ - 75,00 $
Số lượng trung bình
64,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,78 Tr | 15,63% |
Chi phí hoạt động | 3,24 Tr | 8,57% |
Thu nhập ròng | 2,07 Tr | 25,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,75 | 8,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,00 Tr | 82,39% |
Tổng tài sản | 598,77 Tr | — |
Tổng nợ | 541,23 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,07 Tr | 25,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1914
Trang web