Trang chủPPLPHARMA • NSE
add
Piramal Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
204,28 ₹
Mức chênh lệch một ngày
195,21 ₹ - 204,79 ₹
Phạm vi một năm
114,35 ₹ - 307,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
264,93 T INR
Số lượng trung bình
4,98 Tr
Tỷ số P/E
690,15
Tỷ lệ cổ tức
0,05%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,04 T | 12,54% |
Chi phí hoạt động | 12,57 T | 4,67% |
Thu nhập ròng | 36,80 Tr | -63,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | -67,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,11 T | 30,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 94,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,08 T | -31,37% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,80 Tr | -63,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
6.719