Trang chủPPR • JSE
add
Putprop Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
342,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
343,00 ZAC - 343,00 ZAC
Phạm vi một năm
300,00 ZAC - 383,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
145,45 Tr ZAR
Số lượng trung bình
3,82 N
Tỷ số P/E
4,38
Tỷ lệ cổ tức
4,52%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,25 Tr | 7,02% |
Chi phí hoạt động | 5,53 Tr | 12,44% |
Thu nhập ròng | 1,77 Tr | -61,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,62 | -64,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,38 Tr | 10,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,50 Tr | -20,87% |
Tổng tài sản | 1,22 T | -0,15% |
Tổng nợ | 512,38 Tr | -3,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 706,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,77 Tr | -61,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,18 Tr | -45,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -343,00 N | 54,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,41 Tr | 40,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,43 Tr | -55,68% |
Dòng tiền tự do | 4,90 Tr | 58,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
7