Trang chủPPR • JSE
add
Putprop Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
320,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
320,00 ZAC - 344,00 ZAC
Phạm vi một năm
290,00 ZAC - 349,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
145,87 Tr ZAR
Số lượng trung bình
1,95 N
Tỷ số P/E
3,75
Tỷ lệ cổ tức
4,22%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,64 Tr | 30,62% |
Chi phí hoạt động | 4,44 Tr | 33,72% |
Thu nhập ròng | 14,82 Tr | 869,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,47 | 641,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,23 Tr | 47,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,64 Tr | -4,95% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 0,05% |
Tổng nợ | 519,71 Tr | -7,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 707,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,82 Tr | 869,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,25 Tr | -71,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 435,00 N | -92,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,08 Tr | 6,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,40 Tr | -155,77% |
Dòng tiền tự do | 8,03 Tr | 292,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
7