Trang chủPPR • TSE
add
Prairie Provident Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
260,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,08 Tr | -56,30% |
Chi phí hoạt động | 5,26 Tr | -37,61% |
Thu nhập ròng | 5,16 Tr | 291,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 63,93 | 539,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 564,00 N | -91,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,63 Tr | 232,85% |
Tổng tài sản | 115,22 Tr | -36,13% |
Tổng nợ | 154,13 Tr | -25,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -38,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,16 Tr | 291,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 869,00 N | 181,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -640,00 N | -305,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,52 Tr | 733,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,75 Tr | 19.191,43% |
Dòng tiền tự do | -4,68 Tr | -284,53% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20