Trang chủPPRE • IDX
add
PP Presisi Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
110,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
98,00 Rp - 122,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 140,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 NT IDR
Số lượng trung bình
18,77 Tr
Tỷ số P/E
10,89
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 815,47 T | -16,24% |
Chi phí hoạt động | 22,10 T | -25,50% |
Thu nhập ròng | 32,11 T | -0,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,94 | 18,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 238,24 T | -48,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,64 T | -14,83% |
Tổng tài sản | 7,57 NT | 3,49% |
Tổng nợ | 4,00 NT | 1,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,57 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,11 T | -0,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -168,36 T | -2.688,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,75 T | -73,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,79 T | -143,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -254,41 T | -546,09% |
Dòng tiền tự do | -346,47 T | -251,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
236