Trang chủPPRO • IDX
add
PP Properti Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
21,00 Rp
Phạm vi một năm
7,00 Rp - 50,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,30 NT IDR
Số lượng trung bình
10,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 94,15 T | 21,48% |
Chi phí hoạt động | 13,10 T | -12,77% |
Thu nhập ròng | -252,08 T | -543,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -267,75 | -429,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -583,30 Tr | 56,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 202,24 T | -79,96% |
Tổng tài sản | 18,99 NT | -7,26% |
Tổng nợ | 16,17 NT | 1,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -252,08 T | -543,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -150,08 T | -229,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 59,61 T | -95,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,08 T | 100,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,38 T | 66,57% |
Dòng tiền tự do | 1,23 NT | 1.642,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
493