Trang chủPPS • ASX
add
Praemium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Mức chênh lệch một ngày
0,74 $ - 0,77 $
Phạm vi một năm
0,40 $ - 0,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
355,90 Tr AUD
Số lượng trung bình
749,54 N
Tỷ số P/E
34,24
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,69 Tr | 33,35% |
Chi phí hoạt động | 7,53 Tr | 38,48% |
Thu nhập ròng | 2,91 Tr | 45,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,32 | 8,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,03 Tr | 53,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,32 Tr | -8,88% |
Tổng tài sản | 130,25 Tr | 5,41% |
Tổng nợ | 22,24 Tr | 24,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,91 Tr | 45,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,62 Tr | -22,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 Tr | -4,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,90 Tr | -0,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,51 Tr | -32,45% |
Dòng tiền tự do | 2,88 Tr | 99,47% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
265