Trang chủPPS • ASX
add
Praemium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,88 $
Mức chênh lệch một ngày
0,87 $ - 0,89 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 0,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
422,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
905,02 N
Tỷ số P/E
50,17
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,10 Tr | 13,76% |
Chi phí hoạt động | 4,86 Tr | 3,43% |
Thu nhập ròng | 2,37 Tr | -21,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,74 | -31,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,40 Tr | 13,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,34 Tr | -4,14% |
Tổng tài sản | 134,58 Tr | 3,93% |
Tổng nợ | 25,44 Tr | 18,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 482,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,37 Tr | -21,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,19 Tr | -41,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,12 Tr | 2,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 Tr | 48,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,69 Tr | -57,80% |
Dòng tiền tự do | 2,53 Tr | -2,28% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
265