Trang chủPPS • BKK
add
Project Planning Service PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,20 ฿ - 0,21 ฿
Phạm vi một năm
0,20 ฿ - 0,49 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
181,41 Tr THB
Số lượng trung bình
2,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,83 Tr | -18,04% |
Chi phí hoạt động | 16,99 Tr | -35,28% |
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | 24,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,32 | 7,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,46 Tr | 6,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 193,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,69 Tr | -36,66% |
Tổng tài sản | 594,42 Tr | -7,57% |
Tổng nợ | 297,60 Tr | -10,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 296,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 859,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,20 Tr | 24,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,97 Tr | 2.857,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,18 N | 96,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,96 Tr | 28,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,88 Tr | 231,41% |
Dòng tiền tự do | 10,94 Tr | 2.873,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
355