Trang chủPPS • LON
add
Proton Motor Power Systems PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,15 GBX - 0,15 GBX
Phạm vi một năm
0,11 GBX - 6,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,87 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 312,00 N | -32,83% |
Chi phí hoạt động | 2,62 Tr | -14,26% |
Thu nhập ròng | -2,73 Tr | 1,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -873,88 | -46,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,57 Tr | 11,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,50 Tr | -6,01% |
Tổng tài sản | 27,02 Tr | 38,91% |
Tổng nợ | 143,11 Tr | 14,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -116,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,73 Tr | 1,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,66 Tr | -7,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -263,50 N | 95,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,42 Tr | -51,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,00 N | -133,40% |
Dòng tiền tự do | -2,57 Tr | 2,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
109