Trang chủPPS • WSE
add
Przedsiebiorstwo Przmyslu Spwgo PEPES SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 zł
Mức chênh lệch một ngày
0,84 zł - 0,84 zł
Phạm vi một năm
0,80 zł - 1,11 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
79,80 Tr PLN
Số lượng trung bình
4,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,23 Tr | 32,17% |
Chi phí hoạt động | 14,30 Tr | 9,33% |
Thu nhập ròng | 538,00 N | 127,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,88 | 121,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,73 Tr | 632,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,84 Tr | -9,58% |
Tổng tài sản | 356,97 Tr | -5,69% |
Tổng nợ | 190,03 Tr | -4,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 538,00 N | 127,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,37 Tr | 24,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,00 N | 99,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,73 Tr | -27,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,32 Tr | -21,40% |
Dòng tiền tự do | -35,23 Tr | 29,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
412