Trang chủPPSI • NASDAQ
add
Pioneer Power Solutions Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,68 $
Mức chênh lệch một ngày
2,63 $ - 2,76 $
Phạm vi một năm
2,26 $ - 7,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,08 Tr USD
Số lượng trung bình
40,95 N
Tỷ số P/E
0,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,74 Tr | 103,32% |
Chi phí hoạt động | 2,49 Tr | 10,31% |
Thu nhập ròng | -929,00 N | 10,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,78 | 55,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | -90,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,06 Tr | -31,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,84 Tr | 314,97% |
Tổng tài sản | 47,48 Tr | 20,79% |
Tổng nợ | 12,96 Tr | -38,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -929,00 N | 10,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,50 Tr | 177,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -595,00 N | -179,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,69 Tr | -447,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,78 Tr | -696,67% |
Dòng tiền tự do | -16,94 Tr | -615,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60